Trang chủ>Franc Guinea sang Rupiah Indonesia, GNF sang IDR - Chuyển đổi tiền tệ

1000 Franc Guinea chuộc lại Rupiah Indonesia tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ GNF sang IDR theo tỷ giá thực tế

Số lượng

gnf currency flagGNF

đổi lấy

idr currency flag IDR

GFr1.000 GNF = Rp1.88639 IDR

03:15 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

Franc Guineachuộc lạiRupiah IndonesiaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 GNF1.88639 IDR
5 GNF9.43195 IDR
10 GNF18.86390 IDR
20 GNF37.72780 IDR
50 GNF94.31950 IDR
100 GNF188.63900 IDR
250 GNF471.59750 IDR
500 GNF943.19500 IDR
1000 GNF1,886.39000 IDR
2000 GNF3,772.78000 IDR
5000 GNF9,431.95000 IDR
10000 GNF18,863.90000 IDR

Rupiah Indonesiachuộc lạiFranc GuineaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 GNF0.53011 IDR
5 GNF2.65057 IDR
10 GNF5.30113 IDR
20 GNF10.60226 IDR
50 GNF26.50565 IDR
100 GNF53.01131 IDR
250 GNF132.52827 IDR
500 GNF265.05654 IDR
1000 GNF530.11307 IDR
2000 GNF1,060.22615 IDR
5000 GNF2,650.56537 IDR
10000 GNF5,301.13073 IDR

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Franc Guinea sang Rupiah Indonesia, GNF sang IDR - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.