1000 Franc Guinea chuộc lại Franc CFA Tây Phi tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ GNF sang XOF theo tỷ giá thực tế
GFr1.000 GNF = CFA0.06476 XOF
01:01 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Franc Guineachuộc lạiFranc CFA Tây PhiBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 GNF | 0.06476 XOF |
5 GNF | 0.32380 XOF |
10 GNF | 0.64760 XOF |
20 GNF | 1.29520 XOF |
50 GNF | 3.23800 XOF |
100 GNF | 6.47600 XOF |
250 GNF | 16.19000 XOF |
500 GNF | 32.38000 XOF |
1000 GNF | 64.76000 XOF |
2000 GNF | 129.52000 XOF |
5000 GNF | 323.80000 XOF |
10000 GNF | 647.60000 XOF |
Franc CFA Tây Phichuộc lạiFranc GuineaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 GNF | 15.44163 XOF |
5 GNF | 77.20815 XOF |
10 GNF | 154.41631 XOF |
20 GNF | 308.83261 XOF |
50 GNF | 772.08153 XOF |
100 GNF | 1,544.16306 XOF |
250 GNF | 3,860.40766 XOF |
500 GNF | 7,720.81532 XOF |
1000 GNF | 15,441.63064 XOF |
2000 GNF | 30,883.26127 XOF |
5000 GNF | 77,208.15318 XOF |
10000 GNF | 154,416.30636 XOF |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
pataca Ma Cao chuộc lại Đô la Belize
escudo cape verde chuộc lại Lempira Honduras
Sierra Leone Leone chuộc lại Krone Na Uy
Metical Mozambique chuộc lại Dinar Algeria
Đô la Bermuda chuộc lại GBP
Đồng franc Djibouti chuộc lại Đảo Man bảng Anh
Balboa Panama chuộc lại Đô la Trinidad và Tobago
Riel Campuchia chuộc lại Franc CFA Trung Phi
Franc Thái Bình Dương chuộc lại Zloty của Ba Lan
Đô la Brunei chuộc lại bảng lebanon
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.