1000 Đô la Guyana chuộc lại Đại tá Costa Rica tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ GYD sang CRC theo tỷ giá thực tế
GY$1.000 GYD = ₡2.41613 CRC
23:15 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Đô la Guyanachuộc lạiĐại tá Costa RicaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 GYD | 2.41613 CRC |
5 GYD | 12.08065 CRC |
10 GYD | 24.16130 CRC |
20 GYD | 48.32260 CRC |
50 GYD | 120.80650 CRC |
100 GYD | 241.61300 CRC |
250 GYD | 604.03250 CRC |
500 GYD | 1,208.06500 CRC |
1000 GYD | 2,416.13000 CRC |
2000 GYD | 4,832.26000 CRC |
5000 GYD | 12,080.65000 CRC |
10000 GYD | 24,161.30000 CRC |
Đại tá Costa Ricachuộc lạiĐô la GuyanaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 GYD | 0.41389 CRC |
5 GYD | 2.06943 CRC |
10 GYD | 4.13885 CRC |
20 GYD | 8.27770 CRC |
50 GYD | 20.69425 CRC |
100 GYD | 41.38850 CRC |
250 GYD | 103.47125 CRC |
500 GYD | 206.94251 CRC |
1000 GYD | 413.88501 CRC |
2000 GYD | 827.77003 CRC |
5000 GYD | 2,069.42507 CRC |
10000 GYD | 4,138.85014 CRC |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Zloty của Ba Lan chuộc lại bảng Ai Cập
Jersey Pound chuộc lại đồng rupee Mauritius
GBP chuộc lại Rupee Pakistan
ZMW chuộc lại Lev Bungari
dinar Jordan chuộc lại Guarani, Paraguay
lira Thổ Nhĩ Kỳ chuộc lại Baht Thái
Peso của Uruguay chuộc lại Sierra Leone Leone
Đại tá Salvador chuộc lại Balboa Panama
Kwanza Angola chuộc lại Đô la Namibia
Rupiah Indonesia chuộc lại Đại tá Costa Rica
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.