1000 Đô la Guyana chuộc lại đồng naira của Nigeria tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ GYD sang NGN theo tỷ giá thực tế
GY$1.000 GYD = ₦7.19977 NGN
14:15 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Đô la Guyanachuộc lạiđồng naira của NigeriaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 GYD | 7.19977 NGN |
5 GYD | 35.99885 NGN |
10 GYD | 71.99770 NGN |
20 GYD | 143.99540 NGN |
50 GYD | 359.98850 NGN |
100 GYD | 719.97700 NGN |
250 GYD | 1,799.94250 NGN |
500 GYD | 3,599.88500 NGN |
1000 GYD | 7,199.77000 NGN |
2000 GYD | 14,399.54000 NGN |
5000 GYD | 35,998.85000 NGN |
10000 GYD | 71,997.70000 NGN |
đồng naira của Nigeriachuộc lạiĐô la GuyanaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 GYD | 0.13889 NGN |
5 GYD | 0.69447 NGN |
10 GYD | 1.38893 NGN |
20 GYD | 2.77787 NGN |
50 GYD | 6.94467 NGN |
100 GYD | 13.88933 NGN |
250 GYD | 34.72333 NGN |
500 GYD | 69.44666 NGN |
1000 GYD | 138.89333 NGN |
2000 GYD | 277.78665 NGN |
5000 GYD | 694.46663 NGN |
10000 GYD | 1,388.93326 NGN |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Kíp Lào chuộc lại escudo cape verde
Kíp Lào chuộc lại đô la Hồng Kông
Nuevo Sol, Peru chuộc lại Ringgit Malaysia
Som Uzbekistan chuộc lại ZMW
dinar Tunisia chuộc lại Balboa Panama
Peso Mexico chuộc lại tonga pa'anga
nhân dân tệ chuộc lại Rupee Nepal
bảng thánh helena chuộc lại Franc Comorian
Shilling Tanzania chuộc lại Som Uzbekistan
Rial Oman chuộc lại đồng rúp của Nga
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.