1000 Kíp Lào chuộc lại đô la Hồng Kông tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ LAK sang HKD theo tỷ giá thực tế
₭1.000 LAK = $0.00036 HKD
16:30 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Kíp Làochuộc lạiđô la Hồng KôngBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 LAK | 0.00036 HKD |
5 LAK | 0.00180 HKD |
10 LAK | 0.00360 HKD |
20 LAK | 0.00720 HKD |
50 LAK | 0.01800 HKD |
100 LAK | 0.03600 HKD |
250 LAK | 0.09000 HKD |
500 LAK | 0.18000 HKD |
1000 LAK | 0.36000 HKD |
2000 LAK | 0.72000 HKD |
5000 LAK | 1.80000 HKD |
10000 LAK | 3.60000 HKD |
đô la Hồng Kôngchuộc lạiKíp LàoBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 LAK | 2,777.77778 HKD |
5 LAK | 13,888.88889 HKD |
10 LAK | 27,777.77778 HKD |
20 LAK | 55,555.55556 HKD |
50 LAK | 138,888.88889 HKD |
100 LAK | 277,777.77778 HKD |
250 LAK | 694,444.44444 HKD |
500 LAK | 1,388,888.88889 HKD |
1000 LAK | 2,777,777.77778 HKD |
2000 LAK | 5,555,555.55556 HKD |
5000 LAK | 13,888,888.88889 HKD |
10000 LAK | 27,777,777.77778 HKD |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
tonga pa'anga chuộc lại Nuevo Sol, Peru
Đô la Guyana chuộc lại Real Brazil
đồng rupee Mauritius chuộc lại Rupiah Indonesia
Sierra Leone Leone chuộc lại Zloty của Ba Lan
GBP chuộc lại dinar Macedonia
Lev Bungari chuộc lại Cedi Ghana
đô la chuộc lại đồng rand Nam Phi
Krona Thụy Điển chuộc lại Zloty của Ba Lan
Tugrik Mông Cổ chuộc lại Kíp Lào
Lek Albania chuộc lại Bảng Gibraltar
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.