1000 đô la Hồng Kông chuộc lại Guilder Antilles của Hà Lan tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ HKD sang ANG theo tỷ giá thực tế
$1.000 HKD = ƒ0.22964 ANG
05:00 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
đô la Hồng Kôngchuộc lạiGuilder Antilles của Hà LanBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 HKD | 0.22964 ANG |
5 HKD | 1.14820 ANG |
10 HKD | 2.29640 ANG |
20 HKD | 4.59280 ANG |
50 HKD | 11.48200 ANG |
100 HKD | 22.96400 ANG |
250 HKD | 57.41000 ANG |
500 HKD | 114.82000 ANG |
1000 HKD | 229.64000 ANG |
2000 HKD | 459.28000 ANG |
5000 HKD | 1,148.20000 ANG |
10000 HKD | 2,296.40000 ANG |
Guilder Antilles của Hà Lanchuộc lạiđô la Hồng KôngBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 HKD | 4.35464 ANG |
5 HKD | 21.77321 ANG |
10 HKD | 43.54642 ANG |
20 HKD | 87.09284 ANG |
50 HKD | 217.73210 ANG |
100 HKD | 435.46420 ANG |
250 HKD | 1,088.66051 ANG |
500 HKD | 2,177.32102 ANG |
1000 HKD | 4,354.64205 ANG |
2000 HKD | 8,709.28410 ANG |
5000 HKD | 21,773.21024 ANG |
10000 HKD | 43,546.42048 ANG |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
đô la đông caribe chuộc lại bảng lebanon
đô la chuộc lại Lilangeni Swaziland
goude Haiti chuộc lại Rupee Seychellois
GBP chuộc lại dirham Ma-rốc
Đại tá Salvador chuộc lại Bảng Gibraltar
Đô la Fiji chuộc lại Nuevo Sol, Peru
Đô la Đài Loan mới chuộc lại Kíp Lào
Ouguiya, Mauritanie chuộc lại Dinar Bahrain
Đồng kwacha của Malawi chuộc lại Shekel mới của Israel
Dinar Algeria chuộc lại Peso Chilê
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.