Trang chủ>đô la Hồng Kông sang Manat của Azerbaijan, HKD sang AZN - Chuyển đổi tiền tệ

1000 đô la Hồng Kông chuộc lại Manat của Azerbaijan tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ HKD sang AZN theo tỷ giá thực tế

Số lượng

hkd currency flagHKD

đổi lấy

azn currency flag AZN

$1.000 HKD = man.0.21806 AZN

01:45 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

đô la Hồng Kôngchuộc lạiManat của AzerbaijanBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 HKD0.21806 AZN
5 HKD1.09030 AZN
10 HKD2.18060 AZN
20 HKD4.36120 AZN
50 HKD10.90300 AZN
100 HKD21.80600 AZN
250 HKD54.51500 AZN
500 HKD109.03000 AZN
1000 HKD218.06000 AZN
2000 HKD436.12000 AZN
5000 HKD1,090.30000 AZN
10000 HKD2,180.60000 AZN

Manat của Azerbaijanchuộc lạiđô la Hồng KôngBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 HKD4.58589 AZN
5 HKD22.92947 AZN
10 HKD45.85894 AZN
20 HKD91.71788 AZN
50 HKD229.29469 AZN
100 HKD458.58938 AZN
250 HKD1,146.47345 AZN
500 HKD2,292.94690 AZN
1000 HKD4,585.89379 AZN
2000 HKD9,171.78758 AZN
5000 HKD22,929.46895 AZN
10000 HKD45,858.93791 AZN

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

đô la Hồng Kông sang Manat của Azerbaijan, HKD sang AZN - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.