Trang chủ>đô la Hồng Kông sang Đô la Liberia, HKD sang LRD - Chuyển đổi tiền tệ

1000 đô la Hồng Kông chuộc lại Đô la Liberia tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ HKD sang LRD theo tỷ giá thực tế

Số lượng

hkd currency flagHKD

đổi lấy

lrd currency flag LRD

$1.000 HKD = L$25.71757 LRD

00:30 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

đô la Hồng Kôngchuộc lạiĐô la LiberiaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 HKD25.71757 LRD
5 HKD128.58785 LRD
10 HKD257.17570 LRD
20 HKD514.35140 LRD
50 HKD1,285.87850 LRD
100 HKD2,571.75700 LRD
250 HKD6,429.39250 LRD
500 HKD12,858.78500 LRD
1000 HKD25,717.57000 LRD
2000 HKD51,435.14000 LRD
5000 HKD128,587.85000 LRD
10000 HKD257,175.70000 LRD

Đô la Liberiachuộc lạiđô la Hồng KôngBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 HKD0.03888 LRD
5 HKD0.19442 LRD
10 HKD0.38884 LRD
20 HKD0.77768 LRD
50 HKD1.94420 LRD
100 HKD3.88839 LRD
250 HKD9.72098 LRD
500 HKD19.44196 LRD
1000 HKD38.88392 LRD
2000 HKD77.76785 LRD
5000 HKD194.41961 LRD
10000 HKD388.83923 LRD

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

đô la Hồng Kông sang Đô la Liberia, HKD sang LRD - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.