Trang chủ>Đô la Liberia sang đô la Hồng Kông, LRD sang HKD - Chuyển đổi tiền tệ

1000 Đô la Liberia chuộc lại đô la Hồng Kông tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ LRD sang HKD theo tỷ giá thực tế

Số lượng

lrd currency flagLRD

đổi lấy

hkd currency flag HKD

L$1.000 LRD = $0.03888 HKD

22:46 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

Đô la Liberiachuộc lạiđô la Hồng KôngBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 LRD0.03888 HKD
5 LRD0.19440 HKD
10 LRD0.38880 HKD
20 LRD0.77760 HKD
50 LRD1.94400 HKD
100 LRD3.88800 HKD
250 LRD9.72000 HKD
500 LRD19.44000 HKD
1000 LRD38.88000 HKD
2000 LRD77.76000 HKD
5000 LRD194.40000 HKD
10000 LRD388.80000 HKD

đô la Hồng Kôngchuộc lạiĐô la LiberiaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 LRD25.72016 HKD
5 LRD128.60082 HKD
10 LRD257.20165 HKD
20 LRD514.40329 HKD
50 LRD1,286.00823 HKD
100 LRD2,572.01646 HKD
250 LRD6,430.04115 HKD
500 LRD12,860.08230 HKD
1000 LRD25,720.16461 HKD
2000 LRD51,440.32922 HKD
5000 LRD128,600.82305 HKD
10000 LRD257,201.64609 HKD

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Đô la Liberia sang đô la Hồng Kông, LRD sang HKD - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.