Trang chủ>Leu Moldova sang Baht Thái, MDL sang THB - Chuyển đổi tiền tệ

1000 Leu Moldova chuộc lại Baht Thái tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ MDL sang THB theo tỷ giá thực tế

Số lượng

mdl currency flagMDL

đổi lấy

thb currency flag THB

L1.000 MDL = ฿1.94226 THB

05:31 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

Leu Moldovachuộc lạiBaht TháiBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 MDL1.94226 THB
5 MDL9.71130 THB
10 MDL19.42260 THB
20 MDL38.84520 THB
50 MDL97.11300 THB
100 MDL194.22600 THB
250 MDL485.56500 THB
500 MDL971.13000 THB
1000 MDL1,942.26000 THB
2000 MDL3,884.52000 THB
5000 MDL9,711.30000 THB
10000 MDL19,422.60000 THB

Baht Tháichuộc lạiLeu MoldovaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 MDL0.51486 THB
5 MDL2.57432 THB
10 MDL5.14864 THB
20 MDL10.29728 THB
50 MDL25.74321 THB
100 MDL51.48641 THB
250 MDL128.71603 THB
500 MDL257.43206 THB
1000 MDL514.86413 THB
2000 MDL1,029.72825 THB
5000 MDL2,574.32064 THB
10000 MDL5,148.64127 THB

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Leu Moldova sang Baht Thái, MDL sang THB - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.