Trang chủ>Ringgit Malaysia sang riyal Ả Rập Xê Út, MYR sang SAR - Chuyển đổi tiền tệ

1000 Ringgit Malaysia chuộc lại riyal Ả Rập Xê Út tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ MYR sang SAR theo tỷ giá thực tế

Số lượng

myr currency flagMYR

đổi lấy

sar currency flag SAR

RM1.000 MYR = SR0.88827 SAR

15:31 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

Ringgit Malaysiachuộc lạiriyal Ả Rập Xê ÚtBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 MYR0.88827 SAR
5 MYR4.44135 SAR
10 MYR8.88270 SAR
20 MYR17.76540 SAR
50 MYR44.41350 SAR
100 MYR88.82700 SAR
250 MYR222.06750 SAR
500 MYR444.13500 SAR
1000 MYR888.27000 SAR
2000 MYR1,776.54000 SAR
5000 MYR4,441.35000 SAR
10000 MYR8,882.70000 SAR

riyal Ả Rập Xê Útchuộc lạiRinggit MalaysiaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 MYR1.12578 SAR
5 MYR5.62892 SAR
10 MYR11.25784 SAR
20 MYR22.51568 SAR
50 MYR56.28919 SAR
100 MYR112.57838 SAR
250 MYR281.44596 SAR
500 MYR562.89191 SAR
1000 MYR1,125.78383 SAR
2000 MYR2,251.56765 SAR
5000 MYR5,628.91913 SAR
10000 MYR11,257.83827 SAR

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Ringgit Malaysia sang riyal Ả Rập Xê Út, MYR sang SAR - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.