1000 Peso của Uruguay chuộc lại Kyat Myanma tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ UYU sang MMK theo tỷ giá thực tế
$U1.000 UYU = K52.46721 MMK
23:17 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Peso của Uruguaychuộc lạiKyat MyanmaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 UYU | 52.46721 MMK |
5 UYU | 262.33605 MMK |
10 UYU | 524.67210 MMK |
20 UYU | 1,049.34420 MMK |
50 UYU | 2,623.36050 MMK |
100 UYU | 5,246.72100 MMK |
250 UYU | 13,116.80250 MMK |
500 UYU | 26,233.60500 MMK |
1000 UYU | 52,467.21000 MMK |
2000 UYU | 104,934.42000 MMK |
5000 UYU | 262,336.05000 MMK |
10000 UYU | 524,672.10000 MMK |
Kyat Myanmachuộc lạiPeso của UruguayBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 UYU | 0.01906 MMK |
5 UYU | 0.09530 MMK |
10 UYU | 0.19060 MMK |
20 UYU | 0.38119 MMK |
50 UYU | 0.95298 MMK |
100 UYU | 1.90595 MMK |
250 UYU | 4.76488 MMK |
500 UYU | 9.52976 MMK |
1000 UYU | 19.05952 MMK |
2000 UYU | 38.11905 MMK |
5000 UYU | 95.29762 MMK |
10000 UYU | 190.59523 MMK |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
taka bangladesh chuộc lại đồng naira của Nigeria
Đô la Liberia chuộc lại Bảng Quần đảo Falkland
Rial Oman chuộc lại đồng dinar Serbia
tonga pa'anga chuộc lại Rial Qatar
Peso Dominica chuộc lại Đồng rúp của Belarus
đồng Việt Nam chuộc lại Đồng kwacha của Malawi
Peso Dominica chuộc lại Đô la Trinidad và Tobago
Manat của Azerbaijan chuộc lại lesotho
EUR chuộc lại Kyat Myanma
đô la chuộc lại Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.