1000 Đảo Man bảng Anh chuộc lại Kyat Myanma tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ IMP sang MMK theo tỷ giá thực tế
£1.000 IMP = K2836.78363 MMK
07:30 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Đảo Man bảng Anhchuộc lạiKyat MyanmaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 IMP | 2,836.78363 MMK |
5 IMP | 14,183.91815 MMK |
10 IMP | 28,367.83630 MMK |
20 IMP | 56,735.67260 MMK |
50 IMP | 141,839.18150 MMK |
100 IMP | 283,678.36300 MMK |
250 IMP | 709,195.90750 MMK |
500 IMP | 1,418,391.81500 MMK |
1000 IMP | 2,836,783.63000 MMK |
2000 IMP | 5,673,567.26000 MMK |
5000 IMP | 14,183,918.15000 MMK |
10000 IMP | 28,367,836.30000 MMK |
Kyat Myanmachuộc lạiĐảo Man bảng AnhBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 IMP | 0.00035 MMK |
5 IMP | 0.00176 MMK |
10 IMP | 0.00353 MMK |
20 IMP | 0.00705 MMK |
50 IMP | 0.01763 MMK |
100 IMP | 0.03525 MMK |
250 IMP | 0.08813 MMK |
500 IMP | 0.17626 MMK |
1000 IMP | 0.35251 MMK |
2000 IMP | 0.70502 MMK |
5000 IMP | 1.76256 MMK |
10000 IMP | 3.52512 MMK |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
dinar Macedonia chuộc lại Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
Đồng franc Djibouti chuộc lại Peso của Uruguay
Rial Oman chuộc lại kịch Armenia
dinar Tunisia chuộc lại Dinar Kuwait
Franc CFA Trung Phi chuộc lại bảng thánh helena
Shilling Tanzania chuộc lại Đô la Suriname
lesotho chuộc lại Rial Oman
Kíp Lào chuộc lại Ariary Madagascar
Dinar Algeria chuộc lại đô la
krona Iceland chuộc lại Jersey Pound
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.