Trang chủ>đô la Hồng Kông sang Kyat Myanma, HKD sang MMK - Chuyển đổi tiền tệ

1000 đô la Hồng Kông chuộc lại Kyat Myanma tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ HKD sang MMK theo tỷ giá thực tế

Số lượng

hkd currency flagHKD

đổi lấy

mmk currency flag MMK

$1.000 HKD = K269.37063 MMK

23:00 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

đô la Hồng Kôngchuộc lạiKyat MyanmaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 HKD269.37063 MMK
5 HKD1,346.85315 MMK
10 HKD2,693.70630 MMK
20 HKD5,387.41260 MMK
50 HKD13,468.53150 MMK
100 HKD26,937.06300 MMK
250 HKD67,342.65750 MMK
500 HKD134,685.31500 MMK
1000 HKD269,370.63000 MMK
2000 HKD538,741.26000 MMK
5000 HKD1,346,853.15000 MMK
10000 HKD2,693,706.30000 MMK

Kyat Myanmachuộc lạiđô la Hồng KôngBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 HKD0.00371 MMK
5 HKD0.01856 MMK
10 HKD0.03712 MMK
20 HKD0.07425 MMK
50 HKD0.18562 MMK
100 HKD0.37124 MMK
250 HKD0.92809 MMK
500 HKD1.85618 MMK
1000 HKD3.71236 MMK
2000 HKD7.42471 MMK
5000 HKD18.56179 MMK
10000 HKD37.12357 MMK

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

đô la Hồng Kông sang Kyat Myanma, HKD sang MMK - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.