Trang chủ>đô la Hồng Kông sang Rupee Seychellois, HKD sang SCR - Chuyển đổi tiền tệ

1000 đô la Hồng Kông chuộc lại Rupee Seychellois tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ HKD sang SCR theo tỷ giá thực tế

Số lượng

hkd currency flagHKD

đổi lấy

scr currency flag SCR

$1.000 HKD = ₨1.84593 SCR

13:01 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

đô la Hồng Kôngchuộc lạiRupee SeychelloisBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 HKD1.84593 SCR
5 HKD9.22965 SCR
10 HKD18.45930 SCR
20 HKD36.91860 SCR
50 HKD92.29650 SCR
100 HKD184.59300 SCR
250 HKD461.48250 SCR
500 HKD922.96500 SCR
1000 HKD1,845.93000 SCR
2000 HKD3,691.86000 SCR
5000 HKD9,229.65000 SCR
10000 HKD18,459.30000 SCR

Rupee Seychelloischuộc lạiđô la Hồng KôngBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 HKD0.54173 SCR
5 HKD2.70866 SCR
10 HKD5.41732 SCR
20 HKD10.83465 SCR
50 HKD27.08662 SCR
100 HKD54.17324 SCR
250 HKD135.43309 SCR
500 HKD270.86618 SCR
1000 HKD541.73235 SCR
2000 HKD1,083.46470 SCR
5000 HKD2,708.66176 SCR
10000 HKD5,417.32352 SCR

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

đô la Hồng Kông sang Rupee Seychellois, HKD sang SCR - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.