1000 Bảng Quần đảo Falkland chuộc lại bảng Ai Cập tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ FKP sang EGP theo tỷ giá thực tế
£1.000 FKP = E£65.51619 EGP
04:45 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Bảng Quần đảo Falklandchuộc lạibảng Ai CậpBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 FKP | 65.51619 EGP |
5 FKP | 327.58095 EGP |
10 FKP | 655.16190 EGP |
20 FKP | 1,310.32380 EGP |
50 FKP | 3,275.80950 EGP |
100 FKP | 6,551.61900 EGP |
250 FKP | 16,379.04750 EGP |
500 FKP | 32,758.09500 EGP |
1000 FKP | 65,516.19000 EGP |
2000 FKP | 131,032.38000 EGP |
5000 FKP | 327,580.95000 EGP |
10000 FKP | 655,161.90000 EGP |
bảng Ai Cậpchuộc lạiBảng Quần đảo FalklandBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 FKP | 0.01526 EGP |
5 FKP | 0.07632 EGP |
10 FKP | 0.15263 EGP |
20 FKP | 0.30527 EGP |
50 FKP | 0.76317 EGP |
100 FKP | 1.52634 EGP |
250 FKP | 3.81585 EGP |
500 FKP | 7.63170 EGP |
1000 FKP | 15.26340 EGP |
2000 FKP | 30.52681 EGP |
5000 FKP | 76.31701 EGP |
10000 FKP | 152.63403 EGP |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Ngultrum Bhutan chuộc lại taka bangladesh
dinar Jordan chuộc lại Ariary Madagascar
nhân dân tệ nhật bản chuộc lại Ariary Madagascar
dinar Tunisia chuộc lại Cedi Ghana
đô la Úc chuộc lại Shilling Tanzania
ZMW chuộc lại Dinar Bahrain
Kyat Myanma chuộc lại Ngultrum Bhutan
Ringgit Malaysia chuộc lại đô la Hồng Kông
Leu Moldova chuộc lại GBP
hryvnia Ukraina chuộc lại Kíp Lào
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.