1000 Rupee Seychellois chuộc lại đô la Hồng Kông tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ SCR sang HKD theo tỷ giá thực tế
₨1.000 SCR = $0.52660 HKD
21:47 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Rupee Seychelloischuộc lạiđô la Hồng KôngBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 SCR | 0.52660 HKD |
5 SCR | 2.63300 HKD |
10 SCR | 5.26600 HKD |
20 SCR | 10.53200 HKD |
50 SCR | 26.33000 HKD |
100 SCR | 52.66000 HKD |
250 SCR | 131.65000 HKD |
500 SCR | 263.30000 HKD |
1000 SCR | 526.60000 HKD |
2000 SCR | 1,053.20000 HKD |
5000 SCR | 2,633.00000 HKD |
10000 SCR | 5,266.00000 HKD |
đô la Hồng Kôngchuộc lạiRupee SeychelloisBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 SCR | 1.89897 HKD |
5 SCR | 9.49487 HKD |
10 SCR | 18.98975 HKD |
20 SCR | 37.97949 HKD |
50 SCR | 94.94873 HKD |
100 SCR | 189.89746 HKD |
250 SCR | 474.74364 HKD |
500 SCR | 949.48728 HKD |
1000 SCR | 1,898.97455 HKD |
2000 SCR | 3,797.94911 HKD |
5000 SCR | 9,494.87277 HKD |
10000 SCR | 18,989.74554 HKD |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Shilling Kenya chuộc lại đô la New Zealand
Georgia Lari chuộc lại Đô la Bermuda
Balboa Panama chuộc lại Lev Bungari
Jersey Pound chuộc lại bảng thánh helena
Franc CFA Tây Phi chuộc lại đô la đông caribe
Kina Papua New Guinea chuộc lại Real Brazil
đô la New Zealand chuộc lại Baht Thái
đồng rupee Mauritius chuộc lại ZMW
dinar Macedonia chuộc lại Peso Dominica
Franc Guinea chuộc lại Rupee Seychellois
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.