1000 đô la Hồng Kông chuộc lại ZMW tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ HKD sang ZMW theo tỷ giá thực tế
$1.000 HKD = ZK3.02845 ZMW
22:30 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
đô la Hồng Kôngchuộc lạiZMWBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 HKD | 3.02845 ZMW |
5 HKD | 15.14225 ZMW |
10 HKD | 30.28450 ZMW |
20 HKD | 60.56900 ZMW |
50 HKD | 151.42250 ZMW |
100 HKD | 302.84500 ZMW |
250 HKD | 757.11250 ZMW |
500 HKD | 1,514.22500 ZMW |
1000 HKD | 3,028.45000 ZMW |
2000 HKD | 6,056.90000 ZMW |
5000 HKD | 15,142.25000 ZMW |
10000 HKD | 30,284.50000 ZMW |
ZMWchuộc lạiđô la Hồng KôngBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 HKD | 0.33020 ZMW |
5 HKD | 1.65101 ZMW |
10 HKD | 3.30202 ZMW |
20 HKD | 6.60404 ZMW |
50 HKD | 16.51010 ZMW |
100 HKD | 33.02019 ZMW |
250 HKD | 82.55048 ZMW |
500 HKD | 165.10096 ZMW |
1000 HKD | 330.20192 ZMW |
2000 HKD | 660.40384 ZMW |
5000 HKD | 1,651.00959 ZMW |
10000 HKD | 3,302.01918 ZMW |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Rupee Pakistan chuộc lại Dalasi, Gambia
Cedi Ghana chuộc lại Rupee Pakistan
bảng Guernsey chuộc lại Bảng Gibraltar
Ngultrum Bhutan chuộc lại Đô la Brunei
đồng dinar Serbia chuộc lại Lek Albania
Tala Samoa chuộc lại krona Iceland
đồng rupee Mauritius chuộc lại Kíp Lào
Bảng Gibraltar chuộc lại Krone Na Uy
Sierra Leone Leone chuộc lại Rupee Nepal
Georgia Lari chuộc lại đô la Hồng Kông
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.