Trang chủ>Kuna Croatia sang dinar Macedonia, HRK sang MKD - Chuyển đổi tiền tệ

1000 Kuna Croatia chuộc lại dinar Macedonia tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ HRK sang MKD theo tỷ giá thực tế

Số lượng

hrk currency flagHRK

đổi lấy

mkd currency flag MKD

kn1.000 HRK = ден8.23646 MKD

05:15 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

Kuna Croatiachuộc lạidinar MacedoniaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 HRK8.23646 MKD
5 HRK41.18230 MKD
10 HRK82.36460 MKD
20 HRK164.72920 MKD
50 HRK411.82300 MKD
100 HRK823.64600 MKD
250 HRK2,059.11500 MKD
500 HRK4,118.23000 MKD
1000 HRK8,236.46000 MKD
2000 HRK16,472.92000 MKD
5000 HRK41,182.30000 MKD
10000 HRK82,364.60000 MKD

dinar Macedoniachuộc lạiKuna CroatiaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 HRK0.12141 MKD
5 HRK0.60706 MKD
10 HRK1.21411 MKD
20 HRK2.42823 MKD
50 HRK6.07057 MKD
100 HRK12.14114 MKD
250 HRK30.35285 MKD
500 HRK60.70569 MKD
1000 HRK121.41138 MKD
2000 HRK242.82277 MKD
5000 HRK607.05692 MKD
10000 HRK1,214.11383 MKD

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Kuna Croatia sang dinar Macedonia, HRK sang MKD - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.