Trang chủ>Forint Hungary sang đô la Hồng Kông, HUF sang HKD - Chuyển đổi tiền tệ

1000 Forint Hungary chuộc lại đô la Hồng Kông tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ HUF sang HKD theo tỷ giá thực tế

Số lượng

huf currency flagHUF

đổi lấy

hkd currency flag HKD

Ft1.000 HUF = $0.02295 HKD

06:30 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

Forint Hungarychuộc lạiđô la Hồng KôngBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 HUF0.02295 HKD
5 HUF0.11475 HKD
10 HUF0.22950 HKD
20 HUF0.45900 HKD
50 HUF1.14750 HKD
100 HUF2.29500 HKD
250 HUF5.73750 HKD
500 HUF11.47500 HKD
1000 HUF22.95000 HKD
2000 HUF45.90000 HKD
5000 HUF114.75000 HKD
10000 HUF229.50000 HKD

đô la Hồng Kôngchuộc lạiForint HungaryBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 HUF43.57298 HKD
5 HUF217.86492 HKD
10 HUF435.72985 HKD
20 HUF871.45969 HKD
50 HUF2,178.64924 HKD
100 HUF4,357.29847 HKD
250 HUF10,893.24619 HKD
500 HUF21,786.49237 HKD
1000 HUF43,572.98475 HKD
2000 HUF87,145.96950 HKD
5000 HUF217,864.92375 HKD
10000 HUF435,729.84749 HKD

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Forint Hungary sang đô la Hồng Kông, HUF sang HKD - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.