Trang chủ>Forint Hungary sang Đô la Quần đảo Cayman, HUF sang KYD - Chuyển đổi tiền tệ

1000 Forint Hungary chuộc lại Đô la Quần đảo Cayman tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ HUF sang KYD theo tỷ giá thực tế

Số lượng

huf currency flagHUF

đổi lấy

kyd currency flag KYD

Ft1.000 HUF = $0.00242 KYD

00:45 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

Forint Hungarychuộc lạiĐô la Quần đảo CaymanBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 HUF0.00242 KYD
5 HUF0.01210 KYD
10 HUF0.02420 KYD
20 HUF0.04840 KYD
50 HUF0.12100 KYD
100 HUF0.24200 KYD
250 HUF0.60500 KYD
500 HUF1.21000 KYD
1000 HUF2.42000 KYD
2000 HUF4.84000 KYD
5000 HUF12.10000 KYD
10000 HUF24.20000 KYD

Đô la Quần đảo Caymanchuộc lạiForint HungaryBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 HUF413.22314 KYD
5 HUF2,066.11570 KYD
10 HUF4,132.23140 KYD
20 HUF8,264.46281 KYD
50 HUF20,661.15702 KYD
100 HUF41,322.31405 KYD
250 HUF103,305.78512 KYD
500 HUF206,611.57025 KYD
1000 HUF413,223.14050 KYD
2000 HUF826,446.28099 KYD
5000 HUF2,066,115.70248 KYD
10000 HUF4,132,231.40496 KYD

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Forint Hungary sang Đô la Quần đảo Cayman, HUF sang KYD - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.