1000 som kirgyzstan chuộc lại Franc CFA Tây Phi tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ KGS sang XOF theo tỷ giá thực tế
Лв1.000 KGS = CFA6.42119 XOF
14:45 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
som kirgyzstanchuộc lạiFranc CFA Tây PhiBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 KGS | 6.42119 XOF |
5 KGS | 32.10595 XOF |
10 KGS | 64.21190 XOF |
20 KGS | 128.42380 XOF |
50 KGS | 321.05950 XOF |
100 KGS | 642.11900 XOF |
250 KGS | 1,605.29750 XOF |
500 KGS | 3,210.59500 XOF |
1000 KGS | 6,421.19000 XOF |
2000 KGS | 12,842.38000 XOF |
5000 KGS | 32,105.95000 XOF |
10000 KGS | 64,211.90000 XOF |
Franc CFA Tây Phichuộc lạisom kirgyzstanBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 KGS | 0.15573 XOF |
5 KGS | 0.77867 XOF |
10 KGS | 1.55734 XOF |
20 KGS | 3.11469 XOF |
50 KGS | 7.78672 XOF |
100 KGS | 15.57344 XOF |
250 KGS | 38.93359 XOF |
500 KGS | 77.86719 XOF |
1000 KGS | 155.73437 XOF |
2000 KGS | 311.46875 XOF |
5000 KGS | 778.67187 XOF |
10000 KGS | 1,557.34373 XOF |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Dinar Algeria chuộc lại người Bolivia
GBP chuộc lại đô la New Zealand
pula botswana chuộc lại Kuna Croatia
đồng rupee Ấn Độ chuộc lại Florin Aruba
Riel Campuchia chuộc lại Guarani, Paraguay
Peso của Uruguay chuộc lại Dinar Kuwait
Franc Comorian chuộc lại Peso của Uruguay
Bảng Quần đảo Falkland chuộc lại Đô la Bahamas
Shilling Tanzania chuộc lại Krone Đan Mạch
Peso Chilê chuộc lại đồng rupee Ấn Độ
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.