Trang chủ>Rupiah Indonesia sang Birr Ethiopia, IDR sang ETB - Chuyển đổi tiền tệ

1000 Rupiah Indonesia chuộc lại Birr Ethiopia tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ IDR sang ETB theo tỷ giá thực tế

Số lượng

idr currency flagIDR

đổi lấy

etb currency flag ETB

Rp1.000 IDR = Br0.00858 ETB

01:00 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

Rupiah Indonesiachuộc lạiBirr EthiopiaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 IDR0.00858 ETB
5 IDR0.04290 ETB
10 IDR0.08580 ETB
20 IDR0.17160 ETB
50 IDR0.42900 ETB
100 IDR0.85800 ETB
250 IDR2.14500 ETB
500 IDR4.29000 ETB
1000 IDR8.58000 ETB
2000 IDR17.16000 ETB
5000 IDR42.90000 ETB
10000 IDR85.80000 ETB

Birr Ethiopiachuộc lạiRupiah IndonesiaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 IDR116.55012 ETB
5 IDR582.75058 ETB
10 IDR1,165.50117 ETB
20 IDR2,331.00233 ETB
50 IDR5,827.50583 ETB
100 IDR11,655.01166 ETB
250 IDR29,137.52914 ETB
500 IDR58,275.05828 ETB
1000 IDR116,550.11655 ETB
2000 IDR233,100.23310 ETB
5000 IDR582,750.58275 ETB
10000 IDR1,165,501.16550 ETB

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Rupiah Indonesia sang Birr Ethiopia, IDR sang ETB - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.