1000 Đại tá Salvador chuộc lại Rupiah Indonesia tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ SVC sang IDR theo tỷ giá thực tế
₡1.000 SVC = Rp1868.00000 IDR
23:02 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Đại tá Salvadorchuộc lạiRupiah IndonesiaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 SVC | 1,868.00000 IDR |
5 SVC | 9,340.00000 IDR |
10 SVC | 18,680.00000 IDR |
20 SVC | 37,360.00000 IDR |
50 SVC | 93,400.00000 IDR |
100 SVC | 186,800.00000 IDR |
250 SVC | 467,000.00000 IDR |
500 SVC | 934,000.00000 IDR |
1000 SVC | 1,868,000.00000 IDR |
2000 SVC | 3,736,000.00000 IDR |
5000 SVC | 9,340,000.00000 IDR |
10000 SVC | 18,680,000.00000 IDR |
Rupiah Indonesiachuộc lạiĐại tá SalvadorBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 SVC | 0.00054 IDR |
5 SVC | 0.00268 IDR |
10 SVC | 0.00535 IDR |
20 SVC | 0.01071 IDR |
50 SVC | 0.02677 IDR |
100 SVC | 0.05353 IDR |
250 SVC | 0.13383 IDR |
500 SVC | 0.26767 IDR |
1000 SVC | 0.53533 IDR |
2000 SVC | 1.07066 IDR |
5000 SVC | 2.67666 IDR |
10000 SVC | 5.35332 IDR |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Đô la Fiji chuộc lại som kirgyzstan
Kíp Lào chuộc lại ZMW
đô la chuộc lại dinar Jordan
peso Philippine chuộc lại Krone Đan Mạch
đô la đông caribe chuộc lại hryvnia Ukraina
Nhãn hiệu mui trần Bosnia và Herzegovina chuộc lại Kina Papua New Guinea
Đồng rúp của Belarus chuộc lại Lempira Honduras
pula botswana chuộc lại Rupee Seychellois
Peso Chilê chuộc lại pataca Ma Cao
Đô la Trinidad và Tobago chuộc lại bảng thánh helena
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.