1000 Rupiah Indonesia chuộc lại Đại tá Salvador tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ IDR sang SVC theo tỷ giá thực tế
Rp1.000 IDR = ₡0.00054 SVC
22:00 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Rupiah Indonesiachuộc lạiĐại tá SalvadorBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 IDR | 0.00054 SVC |
5 IDR | 0.00270 SVC |
10 IDR | 0.00540 SVC |
20 IDR | 0.01080 SVC |
50 IDR | 0.02700 SVC |
100 IDR | 0.05400 SVC |
250 IDR | 0.13500 SVC |
500 IDR | 0.27000 SVC |
1000 IDR | 0.54000 SVC |
2000 IDR | 1.08000 SVC |
5000 IDR | 2.70000 SVC |
10000 IDR | 5.40000 SVC |
Đại tá Salvadorchuộc lạiRupiah IndonesiaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 IDR | 1,851.85185 SVC |
5 IDR | 9,259.25926 SVC |
10 IDR | 18,518.51852 SVC |
20 IDR | 37,037.03704 SVC |
50 IDR | 92,592.59259 SVC |
100 IDR | 185,185.18519 SVC |
250 IDR | 462,962.96296 SVC |
500 IDR | 925,925.92593 SVC |
1000 IDR | 1,851,851.85185 SVC |
2000 IDR | 3,703,703.70370 SVC |
5000 IDR | 9,259,259.25926 SVC |
10000 IDR | 18,518,518.51852 SVC |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Shilling Tanzania chuộc lại dirham Ma-rốc
Zloty của Ba Lan chuộc lại thắng
Đồng Peso Colombia chuộc lại Dinar Kuwait
Đô la Suriname chuộc lại đồng rupee Ấn Độ
Manat của Azerbaijan chuộc lại Đô la Bahamas
bảng Guernsey chuộc lại bảng thánh helena
Tugrik Mông Cổ chuộc lại Rafia Maldives
Córdoba, Nicaragua chuộc lại Franc Guinea
đồng rupee Ấn Độ chuộc lại đô la jamaica
Lilangeni Swaziland chuộc lại Cedi Ghana
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.