Trang chủ>Rupiah Indonesia sang Đại tá Salvador, IDR sang SVC - Chuyển đổi tiền tệ

1000 Rupiah Indonesia chuộc lại Đại tá Salvador tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ IDR sang SVC theo tỷ giá thực tế

Số lượng

idr currency flagIDR

đổi lấy

svc currency flag SVC

Rp1.000 IDR = ₡0.00053 SVC

13:00 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

Rupiah Indonesiachuộc lạiĐại tá SalvadorBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 IDR0.00053 SVC
5 IDR0.00265 SVC
10 IDR0.00530 SVC
20 IDR0.01060 SVC
50 IDR0.02650 SVC
100 IDR0.05300 SVC
250 IDR0.13250 SVC
500 IDR0.26500 SVC
1000 IDR0.53000 SVC
2000 IDR1.06000 SVC
5000 IDR2.65000 SVC
10000 IDR5.30000 SVC

Đại tá Salvadorchuộc lạiRupiah IndonesiaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 IDR1,886.79245 SVC
5 IDR9,433.96226 SVC
10 IDR18,867.92453 SVC
20 IDR37,735.84906 SVC
50 IDR94,339.62264 SVC
100 IDR188,679.24528 SVC
250 IDR471,698.11321 SVC
500 IDR943,396.22642 SVC
1000 IDR1,886,792.45283 SVC
2000 IDR3,773,584.90566 SVC
5000 IDR9,433,962.26415 SVC
10000 IDR18,867,924.52830 SVC

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Rupiah Indonesia sang Đại tá Salvador, IDR sang SVC - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.