1000 Shekel mới của Israel chuộc lại Dalasi, Gambia tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ ILS sang GMD theo tỷ giá thực tế
₪1.000 ILS = D21.54274 GMD
01:00 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Shekel mới của Israelchuộc lạiDalasi, GambiaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 ILS | 21.54274 GMD |
5 ILS | 107.71370 GMD |
10 ILS | 215.42740 GMD |
20 ILS | 430.85480 GMD |
50 ILS | 1,077.13700 GMD |
100 ILS | 2,154.27400 GMD |
250 ILS | 5,385.68500 GMD |
500 ILS | 10,771.37000 GMD |
1000 ILS | 21,542.74000 GMD |
2000 ILS | 43,085.48000 GMD |
5000 ILS | 107,713.70000 GMD |
10000 ILS | 215,427.40000 GMD |
Dalasi, Gambiachuộc lạiShekel mới của IsraelBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 ILS | 0.04642 GMD |
5 ILS | 0.23210 GMD |
10 ILS | 0.46419 GMD |
20 ILS | 0.92839 GMD |
50 ILS | 2.32097 GMD |
100 ILS | 4.64194 GMD |
250 ILS | 11.60484 GMD |
500 ILS | 23.20968 GMD |
1000 ILS | 46.41935 GMD |
2000 ILS | 92.83870 GMD |
5000 ILS | 232.09675 GMD |
10000 ILS | 464.19351 GMD |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Dalasi, Gambia chuộc lại Franc Thái Bình Dương
Kwanza Angola chuộc lại Kuna Croatia
Rupee Pakistan chuộc lại nhân dân tệ
Lôi Rumani chuộc lại tonga pa'anga
đô la đông caribe chuộc lại Đại tá Costa Rica
Koruna Séc chuộc lại Sierra Leone Leone
nhân dân tệ nhật bản chuộc lại Shilling Tanzania
đồng rupee Ấn Độ chuộc lại som kirgyzstan
Manat của Azerbaijan chuộc lại dirham Ma-rốc
Đô la Namibia chuộc lại Lilangeni Swaziland
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.