1000 đô la đông caribe chuộc lại Đại tá Costa Rica tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ XCD sang CRC theo tỷ giá thực tế
$1.000 XCD = ₡187.21852 CRC
23:17 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
đô la đông caribechuộc lạiĐại tá Costa RicaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 XCD | 187.21852 CRC |
5 XCD | 936.09260 CRC |
10 XCD | 1,872.18520 CRC |
20 XCD | 3,744.37040 CRC |
50 XCD | 9,360.92600 CRC |
100 XCD | 18,721.85200 CRC |
250 XCD | 46,804.63000 CRC |
500 XCD | 93,609.26000 CRC |
1000 XCD | 187,218.52000 CRC |
2000 XCD | 374,437.04000 CRC |
5000 XCD | 936,092.60000 CRC |
10000 XCD | 1,872,185.20000 CRC |
Đại tá Costa Ricachuộc lạiđô la đông caribeBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 XCD | 0.00534 CRC |
5 XCD | 0.02671 CRC |
10 XCD | 0.05341 CRC |
20 XCD | 0.10683 CRC |
50 XCD | 0.26707 CRC |
100 XCD | 0.53414 CRC |
250 XCD | 1.33534 CRC |
500 XCD | 2.67068 CRC |
1000 XCD | 5.34135 CRC |
2000 XCD | 10.68270 CRC |
5000 XCD | 26.70676 CRC |
10000 XCD | 53.41352 CRC |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Đồng franc Djibouti chuộc lại krona Iceland
đồng franc Thụy Sĩ chuộc lại Franc CFA Tây Phi
Lempira Honduras chuộc lại Rial Oman
đồng rúp của Nga chuộc lại Franc CFA Tây Phi
Guarani, Paraguay chuộc lại Shilling Kenya
Baht Thái chuộc lại Birr Ethiopia
hryvnia Ukraina chuộc lại Đồng franc Djibouti
Kina Papua New Guinea chuộc lại Đô la Brunei
Balboa Panama chuộc lại đồng rupee Ấn Độ
Ariary Madagascar chuộc lại Franc Guinea
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.