Trang chủ>Shekel mới của Israel sang krona Iceland, ILS sang ISK - Chuyển đổi tiền tệ

1000 Shekel mới của Israel chuộc lại krona Iceland tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ ILS sang ISK theo tỷ giá thực tế

Số lượng

ils currency flagILS

đổi lấy

isk currency flag ISK

₪1.000 ILS = kr36.79257 ISK

02:15 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

Shekel mới của Israelchuộc lạikrona IcelandBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 ILS36.79257 ISK
5 ILS183.96285 ISK
10 ILS367.92570 ISK
20 ILS735.85140 ISK
50 ILS1,839.62850 ISK
100 ILS3,679.25700 ISK
250 ILS9,198.14250 ISK
500 ILS18,396.28500 ISK
1000 ILS36,792.57000 ISK
2000 ILS73,585.14000 ISK
5000 ILS183,962.85000 ISK
10000 ILS367,925.70000 ISK

krona Icelandchuộc lạiShekel mới của IsraelBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 ILS0.02718 ISK
5 ILS0.13590 ISK
10 ILS0.27179 ISK
20 ILS0.54359 ISK
50 ILS1.35897 ISK
100 ILS2.71794 ISK
250 ILS6.79485 ISK
500 ILS13.58970 ISK
1000 ILS27.17940 ISK
2000 ILS54.35880 ISK
5000 ILS135.89700 ISK
10000 ILS271.79401 ISK

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Shekel mới của Israel sang krona Iceland, ILS sang ISK - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.