1000 Baht Thái chuộc lại dinar Macedonia tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ THB sang MKD theo tỷ giá thực tế
฿1.000 THB = ден1.64432 MKD
23:31 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Baht Tháichuộc lạidinar MacedoniaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 THB | 1.64432 MKD |
5 THB | 8.22160 MKD |
10 THB | 16.44320 MKD |
20 THB | 32.88640 MKD |
50 THB | 82.21600 MKD |
100 THB | 164.43200 MKD |
250 THB | 411.08000 MKD |
500 THB | 822.16000 MKD |
1000 THB | 1,644.32000 MKD |
2000 THB | 3,288.64000 MKD |
5000 THB | 8,221.60000 MKD |
10000 THB | 16,443.20000 MKD |
dinar Macedoniachuộc lạiBaht TháiBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 THB | 0.60815 MKD |
5 THB | 3.04077 MKD |
10 THB | 6.08154 MKD |
20 THB | 12.16308 MKD |
50 THB | 30.40771 MKD |
100 THB | 60.81541 MKD |
250 THB | 152.03853 MKD |
500 THB | 304.07707 MKD |
1000 THB | 608.15413 MKD |
2000 THB | 1,216.30826 MKD |
5000 THB | 3,040.77065 MKD |
10000 THB | 6,081.54131 MKD |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Forint Hungary chuộc lại lira Thổ Nhĩ Kỳ
đô la chuộc lại dirham Ma-rốc
Đô la Trinidad và Tobago chuộc lại Koruna Séc
taka bangladesh chuộc lại Kuna Croatia
goude Haiti chuộc lại Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
bảng Guernsey chuộc lại Dalasi, Gambia
Peso Argentina chuộc lại Rial Oman
bảng Ai Cập chuộc lại Rupee Pakistan
Lilangeni Swaziland chuộc lại Shekel mới của Israel
tonga pa'anga chuộc lại Real Brazil
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.