Trang chủ>Shekel mới của Israel sang đồng dinar Serbia, ILS sang RSD - Chuyển đổi tiền tệ

1000 Shekel mới của Israel chuộc lại đồng dinar Serbia tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ ILS sang RSD theo tỷ giá thực tế

Số lượng

ils currency flagILS

đổi lấy

rsd currency flag RSD

₪1.000 ILS = РСД30.15489 RSD

03:15 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

Shekel mới của Israelchuộc lạiđồng dinar SerbiaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 ILS30.15489 RSD
5 ILS150.77445 RSD
10 ILS301.54890 RSD
20 ILS603.09780 RSD
50 ILS1,507.74450 RSD
100 ILS3,015.48900 RSD
250 ILS7,538.72250 RSD
500 ILS15,077.44500 RSD
1000 ILS30,154.89000 RSD
2000 ILS60,309.78000 RSD
5000 ILS150,774.45000 RSD
10000 ILS301,548.90000 RSD

đồng dinar Serbiachuộc lạiShekel mới của IsraelBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 ILS0.03316 RSD
5 ILS0.16581 RSD
10 ILS0.33162 RSD
20 ILS0.66324 RSD
50 ILS1.65811 RSD
100 ILS3.31621 RSD
250 ILS8.29053 RSD
500 ILS16.58106 RSD
1000 ILS33.16212 RSD
2000 ILS66.32423 RSD
5000 ILS165.81059 RSD
10000 ILS331.62117 RSD

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Shekel mới của Israel sang đồng dinar Serbia, ILS sang RSD - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.