1000 đồng rupee Ấn Độ chuộc lại người Bolivia tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ INR sang BOB theo tỷ giá thực tế
₹1.000 INR = Bs0.07898 BOB
06:14 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
đồng rupee Ấn Độchuộc lạingười BoliviaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 INR | 0.07898 BOB |
5 INR | 0.39490 BOB |
10 INR | 0.78980 BOB |
20 INR | 1.57960 BOB |
50 INR | 3.94900 BOB |
100 INR | 7.89800 BOB |
250 INR | 19.74500 BOB |
500 INR | 39.49000 BOB |
1000 INR | 78.98000 BOB |
2000 INR | 157.96000 BOB |
5000 INR | 394.90000 BOB |
10000 INR | 789.80000 BOB |
người Boliviachuộc lạiđồng rupee Ấn ĐộBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 INR | 12.66143 BOB |
5 INR | 63.30717 BOB |
10 INR | 126.61433 BOB |
20 INR | 253.22867 BOB |
50 INR | 633.07166 BOB |
100 INR | 1,266.14333 BOB |
250 INR | 3,165.35832 BOB |
500 INR | 6,330.71664 BOB |
1000 INR | 12,661.43327 BOB |
2000 INR | 25,322.86655 BOB |
5000 INR | 63,307.16637 BOB |
10000 INR | 126,614.33274 BOB |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Lempira Honduras chuộc lại Kuna Croatia
som kirgyzstan chuộc lại Franc Comorian
tonga pa'anga chuộc lại Peso Mexico
đồng Việt Nam chuộc lại đô la New Zealand
Đồng Peso Colombia chuộc lại Dinar Bahrain
Đô la quần đảo Solomon chuộc lại Shilling Uganda
Rupee Pakistan chuộc lại Nuevo Sol, Peru
Đô la quần đảo Solomon chuộc lại Franc CFA Tây Phi
dinar Macedonia chuộc lại Đồng franc Djibouti
đồng Việt Nam chuộc lại đô la Hồng Kông
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.