Trang chủ>krona Iceland sang Lek Albania, ISK sang ALL - Chuyển đổi tiền tệ

1000 krona Iceland chuộc lại Lek Albania tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ ISK sang ALL theo tỷ giá thực tế

Số lượng

isk currency flagISK

đổi lấy

all currency flag ALL

kr1.000 ISK = Lek0.68252 ALL

04:30 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

krona Icelandchuộc lạiLek AlbaniaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 ISK0.68252 ALL
5 ISK3.41260 ALL
10 ISK6.82520 ALL
20 ISK13.65040 ALL
50 ISK34.12600 ALL
100 ISK68.25200 ALL
250 ISK170.63000 ALL
500 ISK341.26000 ALL
1000 ISK682.52000 ALL
2000 ISK1,365.04000 ALL
5000 ISK3,412.60000 ALL
10000 ISK6,825.20000 ALL

Lek Albaniachuộc lạikrona IcelandBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 ISK1.46516 ALL
5 ISK7.32579 ALL
10 ISK14.65159 ALL
20 ISK29.30317 ALL
50 ISK73.25793 ALL
100 ISK146.51585 ALL
250 ISK366.28963 ALL
500 ISK732.57927 ALL
1000 ISK1,465.15853 ALL
2000 ISK2,930.31706 ALL
5000 ISK7,325.79265 ALL
10000 ISK14,651.58530 ALL

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

krona Iceland sang Lek Albania, ISK sang ALL - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.