Trang chủ>krona Iceland sang bảng lebanon, ISK sang LBP - Chuyển đổi tiền tệ

1000 krona Iceland chuộc lại bảng lebanon tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ ISK sang LBP theo tỷ giá thực tế

Số lượng

isk currency flagISK

đổi lấy

lbp currency flag LBP

kr1.000 ISK = ل.ل.731.43837 LBP

04:45 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

krona Icelandchuộc lạibảng lebanonBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 ISK731.43837 LBP
5 ISK3,657.19185 LBP
10 ISK7,314.38370 LBP
20 ISK14,628.76740 LBP
50 ISK36,571.91850 LBP
100 ISK73,143.83700 LBP
250 ISK182,859.59250 LBP
500 ISK365,719.18500 LBP
1000 ISK731,438.37000 LBP
2000 ISK1,462,876.74000 LBP
5000 ISK3,657,191.85000 LBP
10000 ISK7,314,383.70000 LBP

bảng lebanonchuộc lạikrona IcelandBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 ISK0.00137 LBP
5 ISK0.00684 LBP
10 ISK0.01367 LBP
20 ISK0.02734 LBP
50 ISK0.06836 LBP
100 ISK0.13672 LBP
250 ISK0.34179 LBP
500 ISK0.68358 LBP
1000 ISK1.36717 LBP
2000 ISK2.73434 LBP
5000 ISK6.83585 LBP
10000 ISK13.67169 LBP

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

krona Iceland sang bảng lebanon, ISK sang LBP - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.