Trang chủ>krona Iceland sang lesotho, ISK sang LSL - Chuyển đổi tiền tệ

1000 krona Iceland chuộc lại lesotho tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ ISK sang LSL theo tỷ giá thực tế

Số lượng

isk currency flagISK

đổi lấy

lsl currency flag LSL

kr1.000 ISK = L0.14391 LSL

20:15 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

krona Icelandchuộc lạilesothoBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 ISK0.14391 LSL
5 ISK0.71955 LSL
10 ISK1.43910 LSL
20 ISK2.87820 LSL
50 ISK7.19550 LSL
100 ISK14.39100 LSL
250 ISK35.97750 LSL
500 ISK71.95500 LSL
1000 ISK143.91000 LSL
2000 ISK287.82000 LSL
5000 ISK719.55000 LSL
10000 ISK1,439.10000 LSL

lesothochuộc lạikrona IcelandBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 ISK6.94879 LSL
5 ISK34.74394 LSL
10 ISK69.48787 LSL
20 ISK138.97575 LSL
50 ISK347.43937 LSL
100 ISK694.87874 LSL
250 ISK1,737.19686 LSL
500 ISK3,474.39372 LSL
1000 ISK6,948.78744 LSL
2000 ISK13,897.57487 LSL
5000 ISK34,743.93718 LSL
10000 ISK69,487.87437 LSL

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

krona Iceland sang lesotho, ISK sang LSL - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.