Trang chủ>krona Iceland sang đô la, ISK sang USD - Chuyển đổi tiền tệ

1000 krona Iceland chuộc lại đô la tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ ISK sang USD theo tỷ giá thực tế

Số lượng

isk currency flagISK

đổi lấy

usd currency flag USD

kr1.000 ISK = $0.00816 USD

00:45 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

krona Icelandchuộc lạiđô laBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 ISK0.00816 USD
5 ISK0.04080 USD
10 ISK0.08160 USD
20 ISK0.16320 USD
50 ISK0.40800 USD
100 ISK0.81600 USD
250 ISK2.04000 USD
500 ISK4.08000 USD
1000 ISK8.16000 USD
2000 ISK16.32000 USD
5000 ISK40.80000 USD
10000 ISK81.60000 USD

đô lachuộc lạikrona IcelandBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 ISK122.54902 USD
5 ISK612.74510 USD
10 ISK1,225.49020 USD
20 ISK2,450.98039 USD
50 ISK6,127.45098 USD
100 ISK12,254.90196 USD
250 ISK30,637.25490 USD
500 ISK61,274.50980 USD
1000 ISK122,549.01961 USD
2000 ISK245,098.03922 USD
5000 ISK612,745.09804 USD
10000 ISK1,225,490.19608 USD

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

krona Iceland sang đô la, ISK sang USD - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.