1000 Jersey Pound chuộc lại Ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ JEP sang MYR theo tỷ giá thực tế
£1.000 JEP = RM5.69359 MYR
21:01 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Jersey Poundchuộc lạiRinggit MalaysiaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 JEP | 5.69359 MYR |
5 JEP | 28.46795 MYR |
10 JEP | 56.93590 MYR |
20 JEP | 113.87180 MYR |
50 JEP | 284.67950 MYR |
100 JEP | 569.35900 MYR |
250 JEP | 1,423.39750 MYR |
500 JEP | 2,846.79500 MYR |
1000 JEP | 5,693.59000 MYR |
2000 JEP | 11,387.18000 MYR |
5000 JEP | 28,467.95000 MYR |
10000 JEP | 56,935.90000 MYR |
Ringgit Malaysiachuộc lạiJersey PoundBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 JEP | 0.17564 MYR |
5 JEP | 0.87818 MYR |
10 JEP | 1.75636 MYR |
20 JEP | 3.51272 MYR |
50 JEP | 8.78181 MYR |
100 JEP | 17.56361 MYR |
250 JEP | 43.90903 MYR |
500 JEP | 87.81806 MYR |
1000 JEP | 175.63611 MYR |
2000 JEP | 351.27222 MYR |
5000 JEP | 878.18055 MYR |
10000 JEP | 1,756.36110 MYR |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Peso Argentina chuộc lại kịch Armenia
Real Brazil chuộc lại Lempira Honduras
Jersey Pound chuộc lại Đô la quần đảo Solomon
Đại tá Costa Rica chuộc lại Georgia Lari
ZMW chuộc lại dinar Macedonia
Franc CFA Trung Phi chuộc lại nhân dân tệ nhật bản
Đô la quần đảo Solomon chuộc lại Dalasi, Gambia
đô la Hồng Kông chuộc lại đồng Việt Nam
Lek Albania chuộc lại đô la jamaica
Đô la Bermuda chuộc lại Đô la Bermuda
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.