1000 dinar Jordan chuộc lại Ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ JOD sang MYR theo tỷ giá thực tế
JD1.000 JOD = RM5.94781 MYR
22:31 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
dinar Jordanchuộc lạiRinggit MalaysiaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 JOD | 5.94781 MYR |
5 JOD | 29.73905 MYR |
10 JOD | 59.47810 MYR |
20 JOD | 118.95620 MYR |
50 JOD | 297.39050 MYR |
100 JOD | 594.78100 MYR |
250 JOD | 1,486.95250 MYR |
500 JOD | 2,973.90500 MYR |
1000 JOD | 5,947.81000 MYR |
2000 JOD | 11,895.62000 MYR |
5000 JOD | 29,739.05000 MYR |
10000 JOD | 59,478.10000 MYR |
Ringgit Malaysiachuộc lạidinar JordanBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 JOD | 0.16813 MYR |
5 JOD | 0.84065 MYR |
10 JOD | 1.68129 MYR |
20 JOD | 3.36258 MYR |
50 JOD | 8.40646 MYR |
100 JOD | 16.81291 MYR |
250 JOD | 42.03228 MYR |
500 JOD | 84.06455 MYR |
1000 JOD | 168.12911 MYR |
2000 JOD | 336.25822 MYR |
5000 JOD | 840.64555 MYR |
10000 JOD | 1,681.29110 MYR |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Florin Aruba chuộc lại Bảng Gibraltar
Real Brazil chuộc lại Sierra Leone Leone
đô la New Zealand chuộc lại Kwanza Angola
Rupee Sri Lanka chuộc lại Peso Chilê
nhân dân tệ nhật bản chuộc lại Tala Samoa
pula botswana chuộc lại Lek Albania
Shilling Kenya chuộc lại Đô la Suriname
Shilling Kenya chuộc lại Đảo Man bảng Anh
Đại tá Costa Rica chuộc lại Franc CFA Tây Phi
người Bolivia chuộc lại Peso Argentina
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.