1000 Ringgit Malaysia chuộc lại dinar Jordan tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ MYR sang JOD theo tỷ giá thực tế
RM1.000 MYR = JD0.16813 JOD
21:16 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Ringgit Malaysiachuộc lạidinar JordanBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 MYR | 0.16813 JOD |
5 MYR | 0.84065 JOD |
10 MYR | 1.68130 JOD |
20 MYR | 3.36260 JOD |
50 MYR | 8.40650 JOD |
100 MYR | 16.81300 JOD |
250 MYR | 42.03250 JOD |
500 MYR | 84.06500 JOD |
1000 MYR | 168.13000 JOD |
2000 MYR | 336.26000 JOD |
5000 MYR | 840.65000 JOD |
10000 MYR | 1,681.30000 JOD |
dinar Jordanchuộc lạiRinggit MalaysiaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 MYR | 5.94778 JOD |
5 MYR | 29.73889 JOD |
10 MYR | 59.47779 JOD |
20 MYR | 118.95557 JOD |
50 MYR | 297.38893 JOD |
100 MYR | 594.77785 JOD |
250 MYR | 1,486.94463 JOD |
500 MYR | 2,973.88925 JOD |
1000 MYR | 5,947.77850 JOD |
2000 MYR | 11,895.55701 JOD |
5000 MYR | 29,738.89252 JOD |
10000 MYR | 59,477.78505 JOD |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Córdoba, Nicaragua chuộc lại Đồng franc Rwanda
đồng dinar Serbia chuộc lại Franc Guinea
Đô la Belize chuộc lại Dinar Kuwait
Tugrik Mông Cổ chuộc lại nhân dân tệ nhật bản
đồng rúp của Nga chuộc lại đô la New Zealand
Bảng Gibraltar chuộc lại Somoni, Tajikistan
Vatu Vanuatu chuộc lại Đô la Liberia
pataca Ma Cao chuộc lại Đô la Suriname
Baht Thái chuộc lại đồng naira của Nigeria
Shilling Tanzania chuộc lại Guilder Antilles của Hà Lan
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.