1000 Shilling Kenya chuộc lại Somoni, Tajikistan tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ KES sang TJS theo tỷ giá thực tế
Ksh1.000 KES = SM0.07306 TJS
05:15 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Shilling Kenyachuộc lạiSomoni, TajikistanBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 KES | 0.07306 TJS |
5 KES | 0.36530 TJS |
10 KES | 0.73060 TJS |
20 KES | 1.46120 TJS |
50 KES | 3.65300 TJS |
100 KES | 7.30600 TJS |
250 KES | 18.26500 TJS |
500 KES | 36.53000 TJS |
1000 KES | 73.06000 TJS |
2000 KES | 146.12000 TJS |
5000 KES | 365.30000 TJS |
10000 KES | 730.60000 TJS |
Somoni, Tajikistanchuộc lạiShilling KenyaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 KES | 13.68738 TJS |
5 KES | 68.43690 TJS |
10 KES | 136.87380 TJS |
20 KES | 273.74760 TJS |
50 KES | 684.36901 TJS |
100 KES | 1,368.73802 TJS |
250 KES | 3,421.84506 TJS |
500 KES | 6,843.69012 TJS |
1000 KES | 13,687.38024 TJS |
2000 KES | 27,374.76047 TJS |
5000 KES | 68,436.90118 TJS |
10000 KES | 136,873.80235 TJS |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
som kirgyzstan chuộc lại Tenge Kazakhstan
lesotho chuộc lại Bảng Gibraltar
Đại tá Costa Rica chuộc lại Rafia Maldives
đồng franc Thụy Sĩ chuộc lại Kuna Croatia
Rupee Nepal chuộc lại Đô la Trinidad và Tobago
Đô la Liberia chuộc lại Lôi Rumani
Franc Thái Bình Dương chuộc lại Krona Thụy Điển
Lilangeni Swaziland chuộc lại Đồng franc Djibouti
Krona Thụy Điển chuộc lại Shilling Uganda
Rupee Seychellois chuộc lại Birr Ethiopia
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.