Trang chủ>Somoni, Tajikistan sang Shilling Kenya, TJS sang KES - Chuyển đổi tiền tệ

1000 Somoni, Tajikistan chuộc lại Shilling Kenya tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ TJS sang KES theo tỷ giá thực tế

Số lượng

tjs currency flagTJS

đổi lấy

kes currency flag KES

SM1.000 TJS = Ksh13.61261 KES

00:32 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

Somoni, Tajikistanchuộc lạiShilling KenyaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 TJS13.61261 KES
5 TJS68.06305 KES
10 TJS136.12610 KES
20 TJS272.25220 KES
50 TJS680.63050 KES
100 TJS1,361.26100 KES
250 TJS3,403.15250 KES
500 TJS6,806.30500 KES
1000 TJS13,612.61000 KES
2000 TJS27,225.22000 KES
5000 TJS68,063.05000 KES
10000 TJS136,126.10000 KES

Shilling Kenyachuộc lạiSomoni, TajikistanBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 TJS0.07346 KES
5 TJS0.36731 KES
10 TJS0.73461 KES
20 TJS1.46923 KES
50 TJS3.67306 KES
100 TJS7.34613 KES
250 TJS18.36532 KES
500 TJS36.73065 KES
1000 TJS73.46130 KES
2000 TJS146.92260 KES
5000 TJS367.30649 KES
10000 TJS734.61298 KES

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Somoni, Tajikistan sang Shilling Kenya, TJS sang KES - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.