1000 Franc Comorian chuộc lại Dinar Algeria tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ KMF sang DZD theo tỷ giá thực tế
CF1.000 KMF = دج0.30754 DZD
04:45 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Franc Comorianchuộc lạiDinar AlgeriaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 KMF | 0.30754 DZD |
5 KMF | 1.53770 DZD |
10 KMF | 3.07540 DZD |
20 KMF | 6.15080 DZD |
50 KMF | 15.37700 DZD |
100 KMF | 30.75400 DZD |
250 KMF | 76.88500 DZD |
500 KMF | 153.77000 DZD |
1000 KMF | 307.54000 DZD |
2000 KMF | 615.08000 DZD |
5000 KMF | 1,537.70000 DZD |
10000 KMF | 3,075.40000 DZD |
Dinar Algeriachuộc lạiFranc ComorianBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 KMF | 3.25161 DZD |
5 KMF | 16.25805 DZD |
10 KMF | 32.51610 DZD |
20 KMF | 65.03219 DZD |
50 KMF | 162.58048 DZD |
100 KMF | 325.16095 DZD |
250 KMF | 812.90239 DZD |
500 KMF | 1,625.80477 DZD |
1000 KMF | 3,251.60955 DZD |
2000 KMF | 6,503.21909 DZD |
5000 KMF | 16,258.04773 DZD |
10000 KMF | 32,516.09547 DZD |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Đô la Trinidad và Tobago chuộc lại Đô la Canada
EUR chuộc lại Kyat Myanma
lesotho chuộc lại bảng Guernsey
Dalasi, Gambia chuộc lại Krone Đan Mạch
Đô la Brunei chuộc lại Kíp Lào
Vatu Vanuatu chuộc lại dirham Ma-rốc
đồng naira của Nigeria chuộc lại đô la đông caribe
Peso của Uruguay chuộc lại Kwanza Angola
Franc Guinea chuộc lại Rupee Pakistan
Đô la Namibia chuộc lại Tala Samoa
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.