Trang chủ>Dinar Kuwait sang Ouguiya, Mauritanie, KWD sang MRU - Chuyển đổi tiền tệ

1000 Dinar Kuwait chuộc lại Ouguiya, Mauritanie tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ KWD sang MRU theo tỷ giá thực tế

Số lượng

kwd currency flagKWD

đổi lấy

mru currency flag MRU

ك1.000 KWD = UM130.39253 MRU

10:16 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

Dinar Kuwaitchuộc lạiOuguiya, MauritanieBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 KWD130.39253 MRU
5 KWD651.96265 MRU
10 KWD1,303.92530 MRU
20 KWD2,607.85060 MRU
50 KWD6,519.62650 MRU
100 KWD13,039.25300 MRU
250 KWD32,598.13250 MRU
500 KWD65,196.26500 MRU
1000 KWD130,392.53000 MRU
2000 KWD260,785.06000 MRU
5000 KWD651,962.65000 MRU
10000 KWD1,303,925.30000 MRU

Ouguiya, Mauritaniechuộc lạiDinar KuwaitBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 KWD0.00767 MRU
5 KWD0.03835 MRU
10 KWD0.07669 MRU
20 KWD0.15338 MRU
50 KWD0.38346 MRU
100 KWD0.76692 MRU
250 KWD1.91729 MRU
500 KWD3.83458 MRU
1000 KWD7.66915 MRU
2000 KWD15.33830 MRU
5000 KWD38.34575 MRU
10000 KWD76.69151 MRU

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Dinar Kuwait sang Ouguiya, Mauritanie, KWD sang MRU - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.