Trang chủ>Dinar Kuwait sang đồng rupee Mauritius, KWD sang MUR - Chuyển đổi tiền tệ

1000 Dinar Kuwait chuộc lại đồng rupee Mauritius tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ KWD sang MUR theo tỷ giá thực tế

Số lượng

kwd currency flagKWD

đổi lấy

mur currency flag MUR

ك1.000 KWD = ₨150.83530 MUR

15:15 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

Dinar Kuwaitchuộc lạiđồng rupee MauritiusBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 KWD150.83530 MUR
5 KWD754.17650 MUR
10 KWD1,508.35300 MUR
20 KWD3,016.70600 MUR
50 KWD7,541.76500 MUR
100 KWD15,083.53000 MUR
250 KWD37,708.82500 MUR
500 KWD75,417.65000 MUR
1000 KWD150,835.30000 MUR
2000 KWD301,670.60000 MUR
5000 KWD754,176.50000 MUR
10000 KWD1,508,353.00000 MUR

đồng rupee Mauritiuschuộc lạiDinar KuwaitBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 KWD0.00663 MUR
5 KWD0.03315 MUR
10 KWD0.06630 MUR
20 KWD0.13259 MUR
50 KWD0.33149 MUR
100 KWD0.66297 MUR
250 KWD1.65744 MUR
500 KWD3.31487 MUR
1000 KWD6.62975 MUR
2000 KWD13.25950 MUR
5000 KWD33.14874 MUR
10000 KWD66.29748 MUR

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Dinar Kuwait sang đồng rupee Mauritius, KWD sang MUR - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.