Trang chủ>Franc CFA Tây Phi sang Kíp Lào, XOF sang LAK - Chuyển đổi tiền tệ

1000 Franc CFA Tây Phi chuộc lại Kíp Lào tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ XOF sang LAK theo tỷ giá thực tế

Số lượng

xof currency flagXOF

đổi lấy

lak currency flag LAK

CFA1.000 XOF = ₭38.62025 LAK

04:17 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

Franc CFA Tây Phichuộc lạiKíp LàoBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 XOF38.62025 LAK
5 XOF193.10125 LAK
10 XOF386.20250 LAK
20 XOF772.40500 LAK
50 XOF1,931.01250 LAK
100 XOF3,862.02500 LAK
250 XOF9,655.06250 LAK
500 XOF19,310.12500 LAK
1000 XOF38,620.25000 LAK
2000 XOF77,240.50000 LAK
5000 XOF193,101.25000 LAK
10000 XOF386,202.50000 LAK

Kíp Làochuộc lạiFranc CFA Tây PhiBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 XOF0.02589 LAK
5 XOF0.12947 LAK
10 XOF0.25893 LAK
20 XOF0.51786 LAK
50 XOF1.29466 LAK
100 XOF2.58932 LAK
250 XOF6.47329 LAK
500 XOF12.94658 LAK
1000 XOF25.89315 LAK
2000 XOF51.78630 LAK
5000 XOF129.46576 LAK
10000 XOF258.93152 LAK

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Franc CFA Tây Phi sang Kíp Lào, XOF sang LAK - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.