1000 Kíp Lào chuộc lại Franc CFA Tây Phi tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ LAK sang XOF theo tỷ giá thực tế
₭1.000 LAK = CFA0.02592 XOF
23:46 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Kíp Làochuộc lạiFranc CFA Tây PhiBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 LAK | 0.02592 XOF |
5 LAK | 0.12960 XOF |
10 LAK | 0.25920 XOF |
20 LAK | 0.51840 XOF |
50 LAK | 1.29600 XOF |
100 LAK | 2.59200 XOF |
250 LAK | 6.48000 XOF |
500 LAK | 12.96000 XOF |
1000 LAK | 25.92000 XOF |
2000 LAK | 51.84000 XOF |
5000 LAK | 129.60000 XOF |
10000 LAK | 259.20000 XOF |
Franc CFA Tây Phichuộc lạiKíp LàoBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 LAK | 38.58025 XOF |
5 LAK | 192.90123 XOF |
10 LAK | 385.80247 XOF |
20 LAK | 771.60494 XOF |
50 LAK | 1,929.01235 XOF |
100 LAK | 3,858.02469 XOF |
250 LAK | 9,645.06173 XOF |
500 LAK | 19,290.12346 XOF |
1000 LAK | 38,580.24691 XOF |
2000 LAK | 77,160.49383 XOF |
5000 LAK | 192,901.23457 XOF |
10000 LAK | 385,802.46914 XOF |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
nhân dân tệ chuộc lại Shilling Tanzania
dinar Macedonia chuộc lại đồng naira của Nigeria
Quetzal Guatemala chuộc lại bảng lebanon
đồng franc Thụy Sĩ chuộc lại đồng rupee Mauritius
Quetzal Guatemala chuộc lại tonga pa'anga
Peso Chilê chuộc lại Nhãn hiệu mui trần Bosnia và Herzegovina
Đồng franc Djibouti chuộc lại Lek Albania
lira Thổ Nhĩ Kỳ chuộc lại Georgia Lari
dinar Tunisia chuộc lại Đồng kwacha của Malawi
Đô la Bermuda chuộc lại Franc Comorian
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.