1000 Tenge Kazakhstan chuộc lại peso Philippine tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ KZT sang PHP theo tỷ giá thực tế
₸1.000 KZT = ₱0.10595 PHP
15:31 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Tenge Kazakhstanchuộc lạipeso PhilippineBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 KZT | 0.10595 PHP |
5 KZT | 0.52975 PHP |
10 KZT | 1.05950 PHP |
20 KZT | 2.11900 PHP |
50 KZT | 5.29750 PHP |
100 KZT | 10.59500 PHP |
250 KZT | 26.48750 PHP |
500 KZT | 52.97500 PHP |
1000 KZT | 105.95000 PHP |
2000 KZT | 211.90000 PHP |
5000 KZT | 529.75000 PHP |
10000 KZT | 1,059.50000 PHP |
peso Philippinechuộc lạiTenge KazakhstanBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 KZT | 9.43841 PHP |
5 KZT | 47.19207 PHP |
10 KZT | 94.38414 PHP |
20 KZT | 188.76829 PHP |
50 KZT | 471.92072 PHP |
100 KZT | 943.84143 PHP |
250 KZT | 2,359.60359 PHP |
500 KZT | 4,719.20717 PHP |
1000 KZT | 9,438.41435 PHP |
2000 KZT | 18,876.82869 PHP |
5000 KZT | 47,192.07173 PHP |
10000 KZT | 94,384.14346 PHP |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Franc CFA Trung Phi chuộc lại Đô la Brunei
Đô la Liberia chuộc lại Đô la Bahamas
dinar Jordan chuộc lại pula botswana
Đô la Belize chuộc lại Florin Aruba
Đô la Guyana chuộc lại taka bangladesh
Đô la Suriname chuộc lại Cedi Ghana
taka bangladesh chuộc lại EUR
Peso Mexico chuộc lại Guarani, Paraguay
Rupee Pakistan chuộc lại Forint Hungary
Đô la Fiji chuộc lại dinar Tunisia
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.