1000 Kíp Lào chuộc lại taka bangladesh tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ LAK sang BDT theo tỷ giá thực tế
₭1.000 LAK = Tk0.00561 BDT
21:16 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Kíp Làochuộc lạitaka bangladeshBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 LAK | 0.00561 BDT |
5 LAK | 0.02805 BDT |
10 LAK | 0.05610 BDT |
20 LAK | 0.11220 BDT |
50 LAK | 0.28050 BDT |
100 LAK | 0.56100 BDT |
250 LAK | 1.40250 BDT |
500 LAK | 2.80500 BDT |
1000 LAK | 5.61000 BDT |
2000 LAK | 11.22000 BDT |
5000 LAK | 28.05000 BDT |
10000 LAK | 56.10000 BDT |
taka bangladeshchuộc lạiKíp LàoBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 LAK | 178.25312 BDT |
5 LAK | 891.26560 BDT |
10 LAK | 1,782.53119 BDT |
20 LAK | 3,565.06239 BDT |
50 LAK | 8,912.65597 BDT |
100 LAK | 17,825.31194 BDT |
250 LAK | 44,563.27986 BDT |
500 LAK | 89,126.55971 BDT |
1000 LAK | 178,253.11943 BDT |
2000 LAK | 356,506.23886 BDT |
5000 LAK | 891,265.59715 BDT |
10000 LAK | 1,782,531.19430 BDT |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
đồng naira của Nigeria chuộc lại Ariary Madagascar
Peso Argentina chuộc lại Đồng kwacha của Malawi
Guarani, Paraguay chuộc lại Rafia Maldives
bảng Guernsey chuộc lại ZMW
Shilling Kenya chuộc lại Georgia Lari
Balboa Panama chuộc lại peso Philippine
Ouguiya, Mauritanie chuộc lại Forint Hungary
Đại tá Salvador chuộc lại Đồng franc Rwanda
taka bangladesh chuộc lại Peso Chilê
Peso Argentina chuộc lại Ngultrum Bhutan
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.