1000 Kíp Lào chuộc lại pula botswana tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ LAK sang BWP theo tỷ giá thực tế
₭1.000 LAK = P0.00066 BWP
14:01 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Kíp Làochuộc lạipula botswanaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 LAK | 0.00066 BWP |
5 LAK | 0.00330 BWP |
10 LAK | 0.00660 BWP |
20 LAK | 0.01320 BWP |
50 LAK | 0.03300 BWP |
100 LAK | 0.06600 BWP |
250 LAK | 0.16500 BWP |
500 LAK | 0.33000 BWP |
1000 LAK | 0.66000 BWP |
2000 LAK | 1.32000 BWP |
5000 LAK | 3.30000 BWP |
10000 LAK | 6.60000 BWP |
pula botswanachuộc lạiKíp LàoBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 LAK | 1,515.15152 BWP |
5 LAK | 7,575.75758 BWP |
10 LAK | 15,151.51515 BWP |
20 LAK | 30,303.03030 BWP |
50 LAK | 75,757.57576 BWP |
100 LAK | 151,515.15152 BWP |
250 LAK | 378,787.87879 BWP |
500 LAK | 757,575.75758 BWP |
1000 LAK | 1,515,151.51515 BWP |
2000 LAK | 3,030,303.03030 BWP |
5000 LAK | 7,575,757.57576 BWP |
10000 LAK | 15,151,515.15152 BWP |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Córdoba, Nicaragua chuộc lại Kina Papua New Guinea
Đảo Man bảng Anh chuộc lại Dinar Bahrain
Đô la Singapore chuộc lại Lempira Honduras
đồng rupee Mauritius chuộc lại Zloty của Ba Lan
lesotho chuộc lại Đô la Suriname
Franc Thái Bình Dương chuộc lại Lôi Rumani
đô la jamaica chuộc lại Peso Dominica
Florin Aruba chuộc lại Cedi Ghana
Ngultrum Bhutan chuộc lại Jersey Pound
GBP chuộc lại dinar Macedonia
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.