1000 bảng lebanon chuộc lại Đại tá Salvador tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ LBP sang SVC theo tỷ giá thực tế
ل.ل.1.000 LBP = ₡0.00010 SVC
02:00 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
bảng lebanonchuộc lạiĐại tá SalvadorBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 LBP | 0.00010 SVC |
5 LBP | 0.00050 SVC |
10 LBP | 0.00100 SVC |
20 LBP | 0.00200 SVC |
50 LBP | 0.00500 SVC |
100 LBP | 0.01000 SVC |
250 LBP | 0.02500 SVC |
500 LBP | 0.05000 SVC |
1000 LBP | 0.10000 SVC |
2000 LBP | 0.20000 SVC |
5000 LBP | 0.50000 SVC |
10000 LBP | 1.00000 SVC |
Đại tá Salvadorchuộc lạibảng lebanonBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 LBP | 10,000.00000 SVC |
5 LBP | 50,000.00000 SVC |
10 LBP | 100,000.00000 SVC |
20 LBP | 200,000.00000 SVC |
50 LBP | 500,000.00000 SVC |
100 LBP | 1,000,000.00000 SVC |
250 LBP | 2,500,000.00000 SVC |
500 LBP | 5,000,000.00000 SVC |
1000 LBP | 10,000,000.00000 SVC |
2000 LBP | 20,000,000.00000 SVC |
5000 LBP | 50,000,000.00000 SVC |
10000 LBP | 100,000,000.00000 SVC |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Ariary Madagascar chuộc lại Cedi Ghana
bảng thánh helena chuộc lại Kuna Croatia
Shilling Kenya chuộc lại đô la New Zealand
Đô la Namibia chuộc lại Shilling Uganda
Lev Bungari chuộc lại Ariary Madagascar
Tugrik Mông Cổ chuộc lại Tenge Kazakhstan
Cedi Ghana chuộc lại Đô la Fiji
Rupee Pakistan chuộc lại peso Philippine
Đô la Đài Loan mới chuộc lại Bảng Gibraltar
ZMW chuộc lại thắng
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.