Trang chủ>Rupee Sri Lanka sang đô la Hồng Kông, LKR sang HKD - Chuyển đổi tiền tệ

1000 Rupee Sri Lanka chuộc lại đô la Hồng Kông tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ LKR sang HKD theo tỷ giá thực tế

Số lượng

lkr currency flagLKR

đổi lấy

hkd currency flag HKD

Sr1.000 LKR = $0.02577 HKD

07:16 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

Rupee Sri Lankachuộc lạiđô la Hồng KôngBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 LKR0.02577 HKD
5 LKR0.12885 HKD
10 LKR0.25770 HKD
20 LKR0.51540 HKD
50 LKR1.28850 HKD
100 LKR2.57700 HKD
250 LKR6.44250 HKD
500 LKR12.88500 HKD
1000 LKR25.77000 HKD
2000 LKR51.54000 HKD
5000 LKR128.85000 HKD
10000 LKR257.70000 HKD

đô la Hồng Kôngchuộc lạiRupee Sri LankaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 LKR38.80481 HKD
5 LKR194.02406 HKD
10 LKR388.04812 HKD
20 LKR776.09624 HKD
50 LKR1,940.24059 HKD
100 LKR3,880.48118 HKD
250 LKR9,701.20295 HKD
500 LKR19,402.40590 HKD
1000 LKR38,804.81180 HKD
2000 LKR77,609.62359 HKD
5000 LKR194,024.05898 HKD
10000 LKR388,048.11797 HKD

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Rupee Sri Lanka sang đô la Hồng Kông, LKR sang HKD - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.